Có 2 kết quả:
围栏 wéi lán ㄨㄟˊ ㄌㄢˊ • 圍欄 wéi lán ㄨㄟˊ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fencing
(2) railings
(3) fence
(2) railings
(3) fence
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fencing
(2) railings
(3) fence
(2) railings
(3) fence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh